Bổngữ
IV.1 Từchỉvịtrí
옆+ 에: bên cạnh 앞+ 에: phía trước
뒤+ 에: đàng sau 아래+ 에: ởdưới
밑+ 에: ởdưới 안+ 에: bên trong
밖+ 에: bên ngoài
Với cấu trúc câu:
Danh từ+은/는/이/가Danh từnơi chốn + từchỉvịtrí + 있다/없다.
Ví dụ:
- 고양이가 책상 옆에 있어요. Con mèo ởbên cạnh cái bàn.
- 고양이가 책상 앞에 있어요. Con mèo ở đàng trước cái bàn.
- 고양이가 책상 뒤에 있어요. Con mèo ở đàng sau cái bàn.
- 고양이가 책상 위에 있어요. Con mèo ởtrên cái bàn.
- 고양이가 책상 아래에 있어요. Con mèo ởdưới cái bàn.
IV.2 Trạng từphủ định '안': không
Trạng từ'안' được dùng đểthểhiện nghĩa phủ định "không". '안' được đặt trước động từ, tính từ.
- 학교에 안 가요. Tôi không đến trường.
- 점심을 안 먹어요. Tôi không ăn trưa.
- 공부를 안 해요. Tôi không học bài.
IV.3 Trạng từphủ định '못': không thể
Trạng từ'못' được dùng với động từhành động, và có nghĩa " không thểthực hiện được" hoặc phủ
nhận mạnh mẽkhảnăng thực hiện hành động, "muốn nhưng hoàn cảnh không cho phép thực hiện".
- 파티에 못 갔어요. Tôi không thểtới dựtiệc được.
- 형을 못 만났어요. Tôi không thểgặp anh trai được.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét