Thì tương lai:
a. Tương lai '-(으)ㄹ 거예요'
Đuôi từ này được dùng với chủ ngữ ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ 2 để diễn tả một hành động trong
tương lai.
(1) Dùng -ㄹ 거예요 nếu gốc động từ không có patchim.
- 안나씨, 내일 뭐 할 거예요? Anna, bạn sẽ làm gì vào ngày mai?
- 저는 내일 이사를 할 거예요. Ngày mai tôi sẽ chuyển nhà.
(2) Dùng -을 거예요 nếu gốc động từ có patchim.
- 지금 점심 먹을 거예요? Bây giờ bạn sẽ ăn trưa à?
- 아니오, 30 분 후에 먹을 거예요. không, tôi sẽ ăn sau 30 phút nữa.
Nếu chủ ngữ là đại từ ngôi thứ 3 thì đuôi từ này thể hiện nghĩa tiên đoán 1 việc có thể sẽ xảy ra.
b. Tương lai gần (làm ngay) '-(으)ㄹ게요': Tôi sẽ --
Dạng này được dùng khi người nói thể hiện 1 kế hoạch hoặc một lời hứa nào đó. Nó được dùng với
động từ hành động và 있다, không dùng với tính từ.
- 제가 할게요. Tôi sẽ làm.
- 거기에서 기다릴게요. Tôi sẽ chờ đàng kia.
- 내일 갈게요. Tôi sẽ đi vào ngày mai.
- 제가 도와 드릴게요. Tôi sẽ giúp bạn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét