Translate

Thứ Năm, 26 tháng 2, 2015

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG

Chuyên:
        1/ Dạy luyện thi tiếng Hàn Quốc (KLPT) theo giáo trình mới nhất, Học sinh sẽ được học thủ thuật khi thi, đảm bảo tỉ lệ đỗ cao.
        2/ Dạy tiếng Hàn giao tiếp, từ cơ bản đến nâng cao, theo giáo trình hiện đại nhất.
        3/ Tuyển lao động làm việc cho các tập đoàn Hàn quốc tại angola, Trung đông.....
        4/ Tuyển du học sinh, tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động xuất khẩu Đài loan.....

           Mọi chi tiết xin liên hệ
           Hotline  0984.642.891

Thứ Tư, 26 tháng 3, 2014

Từ vựng tiếng Hàn về nấu nướng

Từ vựng tiếng Hàn về nấu nướng
가열하다 đun nóng
갈다 nạo
계속 저어주다 khuấy, quậy (đều, liên tục)
굽다 nướng (lò)
긁어 내다 cạo, nạo
기름에 튀기다 chiên nhiều dầu, rán ngập dầu
깍둑썰기 xắt hình vuông, xắt hạt lựu, thái hạt lựu
깨끗이 씻다 rửa kỹ, rửa sạch
껍질을 벗기다 lột vỏ
꼬챙이를 꿰다 xiên, ghim
끊이다 hầm
nấu, luộc, nấu sôi
넣다 bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi)
네 조각으로 자르다 cắt làm tư, cắt bốn phần
눌러 짜내다 ép, ấn, nhận
담그다 nhúng ướt, ngâm
데치다 chần, trụng
뜨겁게 끓이다 hâm nóng
말다 gói, quấn, cuốn
맛을 보다. nếm
반으로 자르다 cắt làm hai
볶다 xào
불 위에서 내린다. nhấc xuống (khỏi bếp)
빻다
tán, nghiền nát, giã nhỏ
뼈를 발라내다 rút xương
살짝 데치다 nhúng, chấm
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891
새우의 똥을 제거하다 lấy chỉ lưng tôm
섞다 trộn
설탕으로 맛을 낸다. bỏ đường, nêm đường
설탕을 뿌리다 rắc đường
쌀을 씻다 vo gạo
압력솥으로 요리하다 nấu bằng nồi áp suất
얇게 썰다 xắt lát
양념장에 재워 두다 ướp gia vị
여덟 조각으로 자르다 cắt làm tám
자르다 cắt, thái, lạng
자르다 cắt, thái, xắt
잘게 다진다 bằm nhỏ, băm nhỏ
잘게 썰다 băm, chặt, bằm
잘게 조각으로 찢다 xắt vụn, thái chỉ, xé xợi
잡아당기다 lược, lọc
장식하다 trình bày, trang trí
정사각형으로 칼질하다 thái miếng vuông, thái quân cờ, xắt miếng vuông
준비하다 chuẩn bị
짜내다 vắt, ép
쪼개다 chẻ, tước
찌다 chưng, hấp
찧다, 빻다 đập giập
채워 넣다 nhồi, dồn
채워 넣다 nhận (nhồi)
프라이팬에 살짝 튀기다 chiên (rán) áp chảo, chiên ít mỡ
해동하다 rã đông
후추로 양념하다 rắc tiêu, bỏ tiêu vào
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891
휘젓다 khuấy, quậy, đảo
흔들다 lắc
가루 bột
가지 cà tím
각사탕 đường phèn
감자 khoai tây
건새우 tôm khô
게 cua
게살 thịt cua
고구마 khoai lang
고수(코리앤더) ngò rí, ngò, rau mùi
고추 ớt
고추가루 ớt bột
공심채 rau muống
굴 소스 dầu hàu
꼬막조개 sò huyết
꼬치 que, cái xiên (để nướng thịt)
꽃상추 rau diếp xoăn, xà lách dún
내장 lòng
녹말가루 bột năng, bột mì tinh
녹후추 tiêu xanh
논 허프 rau om, ngò om
느타리버섯 nấm bào ngư
늑맘소스(피쉬소스) nước mắm
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891 
다섯 종류의 향신료 ngũ vị hương
다진 돼지고기 thịt lợn (heo) xay
다진 레몬그라스 sả băm
달걀 trứng
달걀 trứng gà
닭가슴살 ức gà
닭고기 thịt gà
닭날개 cánh gà
닭다리 đùi gà
닭의 간 gan gà
당근 cà rốt, củ cải đỏ
당면 bún tàu, miến
대나무 꼬치 que tre
대두 đậu nành, đỗ tương
동충하초 nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ
돼지비계 mỡ heo, mỡ lợn
두부 đậu hũ, đậu phụ
두부 tàu hũ khuôn
두부피 tàu hũ ky miếng
들깻잎 lá tía tô
딜 thì là
땅콩 đậu phộng, lạc
라이스페이퍼 bánh tráng, bánh đa
레드 비트 củ dền
레몬 chanh
레몬그라스 sả
레몬바질 húng chanh
롱코리앤더/서양고수 ngò gai
마 khoai mỡ
마늘 củ tỏi
마늘 한 쪽 tép tỏi
말라바 시금치 mồng tơi
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về xe ô tô, xe đạp.

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về xe ô tô, xe đạp.
자동차 - Ô TÔ
1 출입문 자물쇠-----  Khóa cửa
2 사이드 미러 -----  Gương chiếu hậu
3 팔걸이 --- Hộp nhỏ đựng đồ
4 손잡이 ----- Tay cầm
5 차양 ----- Màn che
6 와이퍼 ----- Cần gạt nước
7 백미러 -----Kính chiếu hậu
8 핸들 ---- Vành tai lái
9 연료 측정기----- Máy đo nhiên liệu
10 속도계 ----- Máy đo tốc độ
11 방향 지시기----- Trục lái
12 경적 ----- Tiếng còi xe
13 칼럼 -----Trục,
14 시동기/열쇠/키----- Chìa khóa xe
15 비상 브레이크-----  Phanh khẩn cấp
16 일인용 좌석-----  Ghế ngồi
17 변속 레버----- Sang số, cần gạt số
18 라디오 ----- Radio
19 계기판 ----- Bảng điều khiển, bảng đo
20 사물함 -----  Ngăn nhỏ đựng đồ
21 통풍구, 환기구-----  Chỗ thông gió
22 매트 -----  (đểchân)
23 안전벨트, 안전띠-----  Dây an toàn
24 변속 레버 ----- Sang số, cần gạt số
25 붙잡음---- Vật để nắm tay
26 브레이크-----  Phanh
27 액셀러레이터, 가속장치 ----- Chân ga
28 번호판 ----- Biển số xe
29 정지등 ----- Đèn dừng lại(đỏ)
30 후진등 -----Đèn phía sau
31 테일라이트, 미등 ----- Đèn hậu
32 뒷자리, 뒷좌석 ----- Ghế ngồi phía sau
33 아이 자리, 아이 좌석 ----- Ghế cho trẻ em
34 가스탱크 ----- Thùng đựng ga
35 머리 받침대 ----- Tựa đầu
36 휠 캡 ----- Nắp tròn đựng trục bánh xe
37 (고무) 타이어..........Bánh xe
38 잭 ............ Cái kích, cái pa lăng; tayđòn, đòn bẫy.
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891
39 스페어타이어-----  Bánh xe dự phòng
40 트렁크 -----  Thùng xe 'phía sau xehơi
41 신호탄, 조명탄 ----- Ánh sáng báo hiệu
42 래어 범퍼 ----- cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe)
43 해치백 ----Cửa phía sau của xe đuôi cong.
44 선루프 ----- Mui trần, nóc xe
45 앞유리창, 바람막이 창 -----  Kính chắn gió xe hơi
46 안테나 ----- Ăng ten
47 엔진 뚜껑 -----  Mui xe
48 전방등 ----- Đèn pha
49 주차불 ----- Đèn báo hiệu dừng xe
50 방향 지시등----- Đèn xi nhanh
51 앞 범퍼 -----  Cái đỡ va chạm, hãm xung (trươc xe)
52 공기 정화 장치, 공기 여과기 ----- Thiết bị lọc , máy lọc không khí
53 팬벨트 -----Dây quạt
54 배터리 ---Pin
55 터미널 -----Cực
56 방열기 ----Bộ taỏ nhiệt
57 호스 -----ống, đư¬ng ống
58 계량봉----- Cây đo dầu
자전거 - XE ĐẠP
1 보조 바퀴 -----Bánh xe đỡ
2 핸들 ----- Tay lái
3 여자의 프레임 ----- (khung)xe con gái
4 바퀴 ----- Bánh xe
5 경적 ----Còi xe
6 세발자전거 ----- Xe đạp 3 bánh
7 헬멧 -----Mũ bảo hiểm
8 산악자전거 -----  Xe đạp leo núi
9 받침다리 ----- Chân chống
10 범퍼---Vật chắn (cái chắn bùn)
11 남자의 프레임----- Sườn (khung) xe con trai
12 관광핸들바-----  Tay cầm lái xe
13 자물쇠 ----- Khóa
14 자전거 스탠드 ----- Chỗ (vật)gi, xe, đứng xe, khóa xe
15 자전거 -----  Xe đạp
16 자리 ----- Yên xe
17 브레이크 -----Phanh xe
18 사슬 -----  Dây xích, dây sên
19 페달 ---Bàn đạp
20 사슬톱니바퀴-----Bánh răng, đĩa xích
21 펌프 ----- Bơm xe
22 기어 변하는 것-----  Sang số, cài số
23 케이블 ----- Dây cáp
24 핸드 브레이크----- Tay phanh
25 반사경 -----Vật phát quang, phản chiếu
26 바퀴살---Nan hoa, tăm xe
27 밸브 --Cái van
28 타이어 -Bánh xe
29 모터 스쿠터----- Xe máy loại nhỏ, bánh nhỏ xe scutơ
30 오토바이 ---Xe mô tô
31 완충장치 ----- Phụt xe
32 엔진 -----Động cơ
33 배기구 ----ống bô, ống thải

Từ Điển Tiếng Hàn Chuyên Ngành - Luật và trật tự xã hội

Từ Điển Tiếng Hàn Chuyên Ngành - Luật và trật tự xã hội
1 : 가석방:----- ▶ tạm tha
2 : 가정법원:----- ▶ tòa án gia đình
3 : 가해자:----- ▶ người gây hại , người có lỗi
4 : 감금하다:----- ▶ giam cầm ,
5 : 감방:----- ▶ phòng giam
6 : 감옥:----- ▶ nhà tù
7 : 감옥살이:----- ▶ đi tù
8 : 강도:----- ▶ cướp
9 : 강력계:----- ▶ đội trọng án
10 : 강력범:----- ▶ tội phạm nặng
11 : 개인소득법:----- ▶ luật thuế thu nhập cá nhân
12 : 거수 법:----- ▶ luật cư trú
13 : 검거하다:----- ▶ bắt giữ
14 : 검문소:----- ▶ trạm kiểm soát
15 : 검문하다:----- ▶ kiểm soát , lục soát
16 : 검사:----- ▶ kiểm tra , giám định
17 : 검찰:----- ▶ kiểm sát
18 : 검찰청:----- ▶ cơ quan kiểm tra
19 : 경계(국경 )부쟁:----- ▶ tranh chấp ranh giới – biên giới
20 : 경범죄:----- ▶ tội phạm nhẹ
21 : 경쟁 법:----- ▶ luật cạnh tranh
22 : 경제범:----- ▶ tội phạm kinh tế
23 : 경찰:----- ▶ cảnh sát
24 : 경찰관:----- ▶ nhân viên cảnh sát
25 : 경찰대학교:----- ▶ trường đại học cảnh sát
26 : 경찰력:----- ▶ lực lượng cảnh sát
27 : 경찰서:----- ▶ đồn cảnh sát
28 : 경찰청:----- ▶ sở cảnh sát
29 : 경호원:----- ▶ vệ sĩ
30 : 경호하다:----- ▶ canh phòng , làm vệ sĩ
31 : 고등법원:----- ▶ tòa án cấp trung . ( tòa phúc thẩm )
32 : 고문:----- ▶ tra tấn
33 : 고발:----- ▶ thủ tục tố cáo
34 : 고소 절차:----- ▶ thủ tục tố cáo , thủ tục khởi kiện
35 : 고소:----- ▶ thưa kiện , khởi kiện
36 : 고소를 기각하다:----- ▶ từ chối thưa kiện , bác đơn
37 : 고소를 수리하다:----- ▶ thụ lý vụ kiện
38 : 고소를 취하하다:----- ▶ bãi nại
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891
39 : 고소인:----- ▶ nguyên đơn
40 : 고소장:----- ▶ tờ tố cáo , đơn thưa kiện
41 : 공개수배:----- ▶ truy nã công khai
42 : 공공질서:----- ▶ trật tự công cộng
43 : 공민권과 의무:----- ▶ quyền lợi và nghĩa vụ công dân
44 : 공범:----- ▶ tòng phạm
45 : 공소:----- ▶ công tố , kháng án
46 : 공소시효:----- ▶ thời hiệu kháng án
47 : 공익근무요원:----- ▶ người hoạt ddooongj công ích
48 : 공판:----- ▶ xử kiện
49 : 관세법:----- ▶ luật hải quan
50 : 관습법:----- ▶ luật bất thành văn
51 : 교도관:----- ▶ nhân viên coi tù
52 : 교도소:----- ▶ nhà tù
53 : 교수형:----- ▶ hình phạt treo cổ
54 : 교토경찰:----- ▶ cảnh sát giao thông
55 : 교통계:----- ▶ phòng giao thông
56 : 교통법:----- ▶ luật giao thông
57 : 구금:----- ▶ giam giữ
58 : 구류:----- ▶ câu lưu , giam , bát giữ
59 : 구속:----- ▶ bắt giam
60 : 구속영장:----- ▶ lệnh bắt giam
61 : 구치소:----- ▶ trại tạm giam
62 : 국내법:----- ▶ luật trong nước
63 : 국민투표:----- ▶ quốc dân bỏ phiếu
64 : 국법:----- ▶ quốc pháp
65 : 국제법:----- ▶ luật quốc tế
66 : 국제법호사:----- ▶ luật sư quốc tế
67 : 국회의원선거법:----- ▶ luật bầu cử đại biểu quốc hội
68 : 군의무법:----- ▶ luật nghĩa vụ quân sự
69 : 규정:----- ▶ qui định
70 : 규칙:----- ▶ qui tắc
71 : 기각:----- ▶ từ chối thụ án vụ kiện
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891
72 : 기소:----- ▶ khởi tố
73 : 기업도산 법:----- ▶ luật phá sản
74 : 기업법:----- ▶ luật doanh nghiệp
75 : 깡패:----- ▶ giang hồ
76 : 노동법:----- ▶ luật lao động
77 : 노동쟁의:----- ▶ tranh chấp lao động
78 : 노조법:----- ▶ luật công đoàn
79 : 단서:----- ▶ đầu mối vụ việc
80 : 단속하다:----- ▶ kiểm tra và sử phạt
81 : 단선자:----- ▶ người trúng cử
82 : 대법관:----- ▶ nhân viên tòa án tối cao
83 : 대법원:----- ▶ toàn án tối cao
84 : 대법원장:----- ▶ chánh án toàn án tối cao
85 : 대통령령:----- ▶ lệnh tổng thống
86 : 대통령선기법:----- ▶ luật bầu cử tổng thống
87 : 도굴꾼:----- ▶ dân chuyên đào mộ , mộ tặc
88 : 도굴하다:----- ▶ đào mộ
89 : 도덕:----- ▶ đạo đức
90 : 도둑:----- ▶ ăn trộm
91 : 도둑질:----- ▶ trò ăn trộm
92 : 딱지:----- ▶ tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
93 : 목격자:----- ▶ người chứng kiến
94 : 물수하다:----- ▶ tịch thu
95 : 무기수:----- ▶ tội phạm tù trung thân
96 : 무기징역:----- ▶ phạt tù trung thân
97 : 무법자:----- ▶ kẻ coi thường pháp luật
98 : 무역 법:----- ▶ luật thương mại
99 : 무죄:----- ▶ vô tội
100 : 무질서:----- ▶ vô trật tự , mất trật tự
101 : 묵비권:----- ▶ quyền im lặng
102 : 문서를 검사(조사)하다:----- ▶ giám định tài liệu
103 : 미수:----- ▶ có ý , cố ý
104 : 민법:----- ▶ luật dân sự
105 : 민사:----- ▶ dân sự
106 : 민사소송:----- ▶ tố tụng dân sự
107 : 방화범:----- ▶ tội phạm phóng hỏa
108 : 방화죄:----- ▶ tội phóng hỏa
109 : 배심원:----- ▶ bồi thẩm viên
110 : 벌:----- ▶ hình phạt
111 : 벌금:----- ▶ tiền phạt
112 : 벌금형:----- ▶ hình phạt băng tiền
113 : 벌칙:----- ▶ qui tắc sử phạt
114 : 범법:----- ▶ phạm pháp
115 : 범법자:----- ▶ kẻ phạm pháp
116 : 범법행위:----- ▶ hành vi phạn pháp
117 : 범인:----- ▶ phạm nhân
118 : 범죄 율:----- ▶ tỷ lệ phậm tội
119 : 범죄:----- ▶ phạm tội
120 : 범죄자:----- ▶ người phạm tội
121 : 범칙:----- ▶ vi phạm nguyên tắc
122 : 범칙금:----- ▶ tiền phạt
123 : 범행:----- ▶ hành vi vi phạm pháp luật
124 : 법:----- ▶ luật
125 : 법관:----- ▶ nhân viên luật
126 : 법규:----- ▶ pháp qui
127 : 법규정:----- ▶ qui định của pháp luật
128 : 법령:----- ▶ pháp lệnh
129 : 법령집:----- ▶ tuyển tập về pháp lệnh
130 : 법률:----- ▶ pháp luật
131 : 법률위반:----- ▶ vi phạm pháp luật
132 : 법안:----- ▶ dự thảo luật
133 : 법전:----- ▶ sách về luật
134 : 법정:----- ▶ pháp đình , toàn án
135 : 법조계:----- ▶ xã hội của những người có liên quan đến luật
136 : 법조인:----- ▶ những người làm luật
137 : 법치주의:----- ▶ chue nghĩa pháp trị
138 : 변록:----- ▶ biện luận
139 : 변호사:----- ▶ luật sư
140 : 변호인:----- ▶ người bào chữa
141 : 보석:----- ▶ tiền bảo lãnh ( để được tạm tha)
142 : 보석금:----- ▶ tiền bảo lãnh
143 : 복권:----- ▶ khôi phục quyền lợi
144 : 부가가치법:----- ▶ luật giá trị gia tăng
145 : 부도덕:----- ▶ vô đạo đức
146 : 부동산경영법:----- ▶ luật kinh doanh bất động sản
147 : 부동산등기법:----- ▶ luật đăng ký bất động sản
148 : 불량배:----- ▶ nhóm tội phạm
149 : 불법:----- ▶ phi pháp , vi phạm pháp luật
150 : 불심검문:----- ▶ kiểm tra đột xuất
151 : 사기:----- ▶ lừa đảo
152 : 사기꾼:----- ▶ kẻ lừa đảo
153 : 사면:----- ▶ miễn tội
154 : 사무장:----- ▶ tổng thư ký
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891
155 : 사법고시:----- ▶ kỳ kiểm tra tuyển người trong ngành tư pháp
156 : 사법기관:----- ▶ cơ quan tư pháp
157 : 사법부:----- ▶ bộ tư pháp
158 : 사상범:----- ▶ tội phạm về tư tưởng
159 : 사형:----- ▶ án tử hình
160 : 사형수:----- ▶ tội phạm bị án tử hình
161 : 사형하다:----- ▶ tử hình
162 : 사회법:----- ▶ các luật liên quan đến xã hội
163 : 상고:----- ▶ báo cáo cấp trên việc hoãn hoặc hủy phúc thẩm
164 : 상법:----- ▶ luật thương mại
165 : 상소:----- ▶ kháng án
166 : 석방:----- ▶ tha , thả ra
167 : 선거법:----- ▶ luật bầu cử
168 : 선고:----- ▶ tuyên cáo , tuyên án
169 : 세법:----- ▶ luật thuế
170 : 소년원:----- ▶ bộ phận bảo vệ thanh thiếu niên trong các vụ kiện
171 : 소매치기:----- ▶ móc túi
172 : 소송 비:----- ▶ chi phí tố tụng
173 : 소송:----- ▶ tố tụng
174 : 소송사건:----- ▶ vụ kiện , vụ tố tụng
175 : 소송에 걸리다:----- ▶ bị kiện
176 : 소송에 이기다:----- ▶ thắng kiện
177 : 소송에 지다:----- ▶ thua kiện
178 : 소송ㅇㄹ 제기하다:----- ▶ khởi kiện
179 : 소송인:----- ▶ người đứng tên kiện
180 : 소송장:----- ▶ đơn kiện
181 : 수감:----- ▶ giam
182 : 수감자:----- ▶ người bị giam
183 : 수갑:----- ▶ cái còng tay
184 : 수리하다:----- ▶ thụ lý
185 : 수배자:----- ▶ người bị truy nã
186 : 수배하다:----- ▶ truy nã
187 : 수사관:----- ▶ nhân viên điều tra
188 : 수사기관:----- ▶ cơ quan điều tra
189 : 수사대:----- ▶ đội điều tra
190 : 수사망:----- ▶ mạng lưới điều tra
191 : 수사하다:----- ▶ điều tra
192 : 수색:----- ▶ lục soát , khám sát
193 : 수색영장:----- ▶ lẹnh khám sét , lệnh lục soát
194 : 수출입법:----- ▶ luật xuất nhập khẩu
195 : 순경:----- ▶ cảnh sát tuần tra
196 : 순찰대:----- ▶ đội cảnh sát tuần tra
197 : 순찰차:----- ▶ xe cảnh sát tuần tra
198 : 순찰하다:----- ▶ tuần tra
199 : 승소:----- ▶ thắng kiện
200 : 신문법:----- ▶ luật báo chí
201 : 심리하다:----- ▶ thẩm lý
202 : 심문:----- ▶ thẩm vấn
203 : 심사:----- ▶ thẩm tra
204 : 압수:----- ▶ tịch thu
205 : 영장:----- ▶ lệnh
206 : 용의자:----- ▶ kẻ tình nghi
207 : 원고:----- ▶ nguyên đơn
208 : 원적:----- ▶ quê quán
209 : 위법:----- ▶ vi phạm pháp luật
210 : 위험:----- ▶ nguy hiểm
211 : 유괴:----- ▶ lừa dối , dụ dỗ bắt cóc
212 : 유괴범:----- ▶ tội phạm bắt cóc
213 : 유죄:----- ▶ có tội
214 : 유치장:----- ▶ nơi tạm giam
215 : 윤리:----- ▶ luân lý
216 : 의무경찰:----- ▶ canh sát ( đi nghĩa vụ )
217 : 이감:----- ▶ chuyển trại giam
218 : 이의신청:----- ▶kiếu nại , khiếu tố
219 : 이혼소송:----- ▶vụ li hôn
220 : 인권변호사:----- ▶ luật sư nhân quyền
221 : 입법:----- ▶ lập pháp
222 : 입찰 법:----- ▶ luật đấu thầu
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891
223 : 입헌:----- ▶ lập hiến
224 : 입헌주의:----- ▶ chủ nghĩa lập hiến
225 : 자격정지:----- ▶ ngừng tư cách
226 : 자백:----- ▶ tự khai
227 : 장물:----- ▶ đồ ăn trộm
228 : 장물아비:----- ▶ kẻ chuyên tiêu thụ đồ ăn trộm
229 : 재범:----- ▶ tái phạm
230 : 재판:----- ▶ xuwe án , xét xử
231 : 재판관:----- ▶ người xử án
232 : 재판소:----- ▶ nơi xử án
233 : 적법:----- ▶ hợp pháp
234 : 전과자:----- ▶ người có tiền án tiền sự
235 : 조례:----- ▶ điều lệ
236 : 좀도둑:----- ▶ trộm vặt
237 : 종신형:----- ▶ án chung thân
238 : 죄:----- ▶ tội
239 : 죄수 :----- ▶ kẻ có tội
240 : 죄수복:----- ▶ áo tù
241 : 죄악:----- ▶ tội ác
242 : 죄인:----- ▶ ội nhân
243 : 중죄:----- ▶ trọng tội
244 : 증거:----- ▶ chứng cứ
245 : 증건하다:----- ▶ làm chứng
246 : 증인:----- ▶ người làm chứng
247 : 지방법원:----- ▶ tòa án địa phương
248 : 진범:----- ▶ thủ phạm
249 : 진술서:----- ▶ bản tường trình
250 : 진술하다:----- ▶ tường trình
251 : 진정:----- ▶ tường trình
252 : 진정서:----- ▶ bản tường trình
253 : 질서:----- ▶ trật tự
254 : 집행유예:----- ▶ tạm hoãn thi hành án
255 : 집행하다:----- ▶ thi hành
256 : 징계:----- ▶ trừng phạt
257 : 징계하다:----- ▶ trừng phạt , kỷ luật
258 : 징역:----- ▶ tù
259 : 징역살이:----- ▶ đi tù
260 : 처혈하다:----- ▶ xử phạt
261 : 처형:----- ▶ hình phạt
262 : 천벌:----- ▶ trời phạt
263 : 청소년범죄:----- ▶ tội phạm thanh thiếu niên
264 : 체포하다:----- ▶ bắt giam
265 : 초범:----- ▶ phạm tội lần đầu
266 : 출감:----- ▶ ra tù
267 : 출소:----- ▶ ra trại
268 : 출옥:----- ▶ ra tù
269 : 치안:----- ▶ trị an
270 : 탄원서:----- ▶ đơn đề nghị giúp đỡ
271 : 탈옥:----- ▶ trốn tù m trốn trại
272 : 탈옥수:----- ▶ tội phạm trốn trại
273 : 토지법:----- ▶ luật đất đai
274 : 통계법:----- ▶ luật thống kê
275 : 퇴정:----- ▶ ra khỏi tòa án
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891
276 : 투표권:----- ▶ quyền bỏ phiếu
277 : 특별사면:----- ▶ ân xá đặc biệt
278 : 파출소:----- ▶ đồn cảnh sát
279 : 판결:----- ▶ phán quyết
280 : 판결문:----- ▶ văn bản phán quyết
281 : 판사:----- ▶ thẩm phán
282 : 패소:----- ▶ thua kiện
283 : 폭력배:----- ▶ nhóm bạo lục
284 : 피고:----- ▶ bị cáo
285 : 피고인:----- ▶ bị cáo
286 : 피의자:----- ▶ người bị tình nghi
287 : 피해자:----- ▶ người bị hại
288 : 합법:----- ▶ hợp pháp
289 : 합헌:----- ▶ hợp hiến
290 : 항고:----- ▶ kháng cáo
291 : 항소:----- ▶ kháng án
292 : 해의투자법:----- ▶ luật đầu tư nước ngoài
293 : 해정법:----- ▶ luật hành chính
294 : 행정소송:----- ▶ tố tụng hành chính
295 : 행정재판:----- ▶ xét sử hành chính
296 : 헌법:----- ▶ hiến pháp
297 : 현행범:----- ▶ tên tội phạm đang gây tội
298 : 혐의:----- ▶ nghi ngờ
299 : 혐의자:----- ▶ người bị tình nghi
300 : 형구:----- ▶ dụng cụ để tra tần hoặc xử phạt
301 : 행기:----- ▶ thời hạn án
302 : 형무소:----- ▶ nhà tù
303 : 형벌:----- ▶ hình phạt
304 : 형법:----- ▶ luật hình sự
305 : 형사:----- ▶ hình sự
306 : 형사소송:----- ▶ tố tụng hình sự
307 : 형사소송비용:----- ▶ án phí tố tụng hình sự
308 : 형사판결:----- ▶ phán quyết hình sự
309 : 형장:----- ▶ nơi thực thi bản án , nơi thự hiện án tử hình
310 : 호적법:----- ▶ luật hộ khẩu
311 : 훔치다:----- ▶ ăn trộm
312 : 휴정:----- ▶ tạm nghỉ giữa buổi xét xử
313 : 흉악범:----- ▶ tội phạm hung ác
314 : 원고 ,고소인:----- ▶ : Bên nguyên = Nguyên cáo
315 : 고소장::----- ▶ Đơn kiện, đơn tố cáo
316 : 고소 절차 : :----- ▶ Thủ tục tố cáo/thưa kiện
317 : 고소를 취하하다::----- ▶ Bãi kiện
318 : 고소를 수리하다: :----- ▶ Thụ lý vụ kiện
319 : 고소를 기각하다 : :----- ▶ Từ chối thụ lý vụ kiện
320 : (~을/를) 고소하다 ::----- ▶ Tố cáo ai đó
321 : 공민권과 의무: :----- ▶ Quyền lợi & nghĩa vụ
322 : 검사 ::----- ▶ Giám định
323 : 경계[국경] 분쟁 ::----- ▶ Tranh chấp ranh giới (đất hoặc lãnh thổ )
324 : 노동쟁의: :----- ▶ Tranh chấp lao động
325 : 논쟁(분쟁): :----- ▶ Tranh chấp
326 : 당신을 고소하겠다 :----- ▶ : Tôi sẽ kiện anh ra tòa
327 : 독립등기: :----- ▶ Đăng ký độc lập (sự đăng ký độc lập khác với đăng
ký có sẵn trong luật đăng ký bất động sản).
329 : 땅을 다투다 ::----- ▶ Tranh chấp đất
330 : 민사소송::----- ▶ Tố tụng dân sự
331 : 문서를 검사(조사)하다: :----- ▶ Giám định tài liệu
332 : 소송에 걸리다 ::----- ▶ Vướng vào vụ kiện tụng
333 : 소송사건: :----- ▶ Vụ kiện cáo
334 : 서류 검사(조사) : :----- ▶ Giám định tài liệu
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891
335 : 부결하다 :----- ▶ :phủ quyết
336 : 부동산등기법: :----- ▶ Luật đăng ký bất động sản
337 : 원적 ::----- ▶ Hộ tịch gốc
338 : 절차법::----- ▶ Luật quy định các thủ tục cần thiết trong tố tụng
339 : 재심하다 ::----- ▶ Phúc thẩm
340 : 피해자의 고소에 의해서 ::----- ▶ Dựa vào tố cáo của người bị hại
341 : 항소하다 : :----- ▶ Phúc án
342 : 호적법::----- ▶ Luật hộ tịch
343 : 형사소송법::----- ▶ Luật tố tụng hình sự
344 : 형사소송비용법::----- ▶ Luật phí dụng tố tụng hình sự (luật quy định
các khoản phí dụng cần thiết cho tố tụng hình sự)
345 : 형사판결 ::----- ▶ Phán quyết hình sự
346 : 행정소송: :----- ▶ Tố tụng hành chính
347 : 행정소송사항::----- ▶ Những hạng mục có thể để khởi tố tụng hành
chính
348 : 행정재판 : :----- ▶ Xét xử hành chính (xét xử các vụ tố tụng hành
chính)
349 : 피고 즉 : :----- ▶ Bên bị cáo
350 : 원고 즉 ::----- ▶ Bên nguyên
351 : 권리 및 의무::----- ▶ Quyền lợi và nghĩa vụ

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề hôn nhân và giới tính

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề hôn nhân và giới tính
1 : 간음:----- ▶ Gian dâm
2 : 간통:----- ▶ thông dâm
3 : 강간:----- ▶ cưỡng dâm
4 : 결혼:----- ▶ lập gia đình
5 : 결혼기 념일:----- ▶ ngày kỷ niệm kết hôn
6 : 결혼반지:----- ▶ nhẫn kết hôn
7 : 결혼식:----- ▶ lễ kết hôn
8 : 궁합:----- ▶ cung hợp
9 : 금실:----- ▶ chỉ vàng , sợi tơ hồng
10 : 기혼자:----- ▶ người đã lập gia đình
11 : 난자:----- ▶ trứng
12 : 낳다:----- ▶ đẻ , sinh đẻ
13 : 노처녀:----- ▶ phụ nữ già , chưa có chồng
14 : 노총각:----- ▶ đàn ông già chưa vợ
15 : 동성:----- ▶ đồng tính
16 : 동침하다:----- ▶ cùng ngủ với nhau
17 : 득남하다:----- ▶ sinh con trai
18 : 득녀하다:----- ▶ sinh con gái
19 : 맞선:----- ▶ giới thiệu . coi mắt , ra mắt
20 : 매춘:----- ▶ mại dâm
21 : 몸풀다:----- ▶ sinh đẻ
22 : 미혼:----- ▶ chưa lập gia đình
23 : 바람 피우다:----- ▶ ngoại tình
24 : 배우자:----- ▶ bạn đời
25 : 부부생활:----- ▶ sinh hoạt vợ chồng
26 : 부부싸움:----- ▶ vợ chồng cãi nhau
27 : 분가:----- ▶ sống riêng
28 : 분만하다:----- ▶ sinh đẻ
29 : 사랑하다:----- ▶ yêu thương
30 : 사정하다:----- ▶ phóng tinh
31 : 생리:----- ▶ sinh lý
32 : 생식:----- ▶ sinh con
33 : 성:----- ▶ giới tính
34 : 성교하다:----- ▶ quan hệ t/dục
35 : 성생활:----- ▶ sinh hoạt t/dục
36 : 성폭력:----- ▶ cưỡng dâm , hiếp dâm
37 : 성희롱:----- ▶ quấy rối tình dục
38 : 수정:----- ▶ thụ tinh
39 : 순결:----- ▶ trinh nguyên
40 : 순산:----- ▶ sinh đẻ thuận lợi
41 : 숫처녀:----- ▶ trinh nữ
42 : 숫총각:----- ▶ trai tân
43 : 시댁:----- ▶ nhà chồng
44 : 시집:----- ▶ lấy chồng
45 : 신랑:----- ▶ tân nương , chú rể
46 : 신방:----- ▶ phòng tân hôn
47 : 신부:----- ▶ cô dâu
48 : 신혼:----- ▶ tân hôn
49 : 신혼부부:----- ▶ vợ chồng tân hôn
50 : 신혼여행:----- ▶ du lịch tân hôn
51 : 애정:----- ▶ ái tình , tình cảm
52 : 약혼:----- ▶ hứa hôn , đính hôn
53 : 약혼녀:----- ▶ phụ nữ đã đính hôn
54 : 약혼반지:----- ▶ nhẫn đính hôn
55 : 약혼식:----- ▶ lễ đính hôn
56 : 연애하다:----- ▶ yêu đương
57 : 예물:----- ▶ lễ vật
58 : 웨딩드레스:----- ▶ áo cưới
59 : 음경:----- ▶ dương vật
60 : 이성:----- ▶ khác giới tính
61 : 이혼:----- ▶ ly hôn
62 : 인공분만:----- ▶ sinh đẻ nhân tạo
63 : 인공수정:----- ▶ thụ tinh nhân tạo
64 : 일부다처제:----- ▶ chế độ một chồng nhiều vợ
65 : 일부일체제:----- ▶ chế độ một chồng một vợ
66 : 일처다부제:----- ▶ chế độ một vợ nhiều chồng
67 : 임산부:----- ▶ sản phụ
68 : 임신:----- ▶ có mang
69 : 임신하다:----- ▶ có thai , có mang
70 : 입덧:----- ▶ nghén
71 : 잉꼬부부:----- ▶ vợ chồng rất yêu thương nhau
72 : 잉태:----- ▶ có mang
73 : 자공:----- ▶ tử cung
74 : 자연분만:----- ▶ sinh tự nhiên
75 : 장가가다:----- ▶ lấy vợ
76 : 재혼:----- ▶ tái hôn
77 : 전통혼례:----- ▶ hôn lễ truyền thống
78 : 정자:----- ▶ tinh trùng
79 : 주례:----- ▶ chủ lễ
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891
80 : 중매:----- ▶ môi giới
81 : 중매결혼:----- ▶ hôn nhân do môi giới
82 : 중매쟁이:----- ▶ người làm mai
83 : 중성:----- ▶ chỉ người đồng tính
84 : 짝자랑:----- ▶ yêu đơn phương
85 : 창녀:----- ▶ gái điếm
86 : 처가살이:----- ▶ cuộc sống ở nhờ nhà vợ
87 : 처녀:----- ▶ thiếu nữ
87 : 총각:----- ▶ thanh niên
88 : 첫날밤:----- ▶ đêm tân hôn
89 : 첫사랑:----- ▶ mối tình đầu
90 : 청첩장:----- ▶ thiệp mời
91 : 청혼하다:----- ▶ cầu hôn
92 : 체위:----- ▶ sức mạnh
93 : 초혼:----- ▶ kết hôn lần đầu
94 : 총의금:----- ▶ tiền chúc mừng
95 : 출산:----- ▶ đẻ , sinh
96 : 키스:----- ▶nụ hôn
97 : 태기:----- ▶ thai kỳ , tuổi của thai nhi
98 : 태아:----- ▶ bào thai , thai nhi
99 : 탯줄:----- ▶ dây rốn
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891
100 : 폐백:----- ▶ lễ dâng lễ vật và lạy cha mẹ chống
101 : 포옹하다:----- ▶ ôm
102 : 피로연:----- ▶ tiệc vui , tiệc mừng ( kết hôn , sinh )
103 : 피임:----- ▶ tránh thai
104 : 피임약:----- ▶ thuốc tránh thai
105 : 하객:----- ▶ khách mừng
106 : 함:----- ▶ cái hộp
107 : 해산:----- ▶ sinh , đẻ
108 : 혼담:----- ▶ nói chuyện hôn nhân
109 : 혼례:----- ▶ hôn lễ
110 : 혼수:----- ▶ hôn thú
111 : 혼인:----- ▶ hôn nhân
112 : 혼인신고:----- ▶ đăng ký kết hôn

Từ điển tiếng Hàn chuyên ngành - Thời trang và ăn mặc

Từ điển tiếng Hàn chuyên ngành - Thời trang và ăn mặc
1 : 가루비누:----- ▶Xà bông bột
2 : 가면:----- ▶mặt nạ
3 : 가발:----- ▶tóc giả
4 : 가방:----- ▶túi sách
5 : 가위:----- ▶cái kéo
6 : 가죽:----- ▶da
7 : 가죽장갑:----- ▶bao tay da
8 : 갈아입다:----- ▶thay ( quần áo )
9 : 감다:----- ▶quấn , cuộn
10 : 감치다:----- ▶may , vá , khâu
11 : 갑옷:----- ▶áo giáp
12 : 갓:----- ▶mũ tre
13 : 개량한복:----- ▶áo hàn phục cái tiến
14 : 거울:----- ▶cai gương
15 : 건조기:----- ▶máy sấy
16 : 걷다:----- ▶bước đi
17 : 걸다:----- ▶treo , mắc
18 : 걸치다:----- ▶được , treo mắc
19 : 걸옷:----- ▶áo khoác ngoài
20 : 고름:----- ▶mủ
21 : 고무신:----- ▶giày , dép ( cao su )
22 : 고무장갑:----- ▶gang tay
23 : 교복:----- ▶đồng phục ở trường
24 : 구두:----- ▶giày
25 : 구두약:----- ▶xi đánh giày
26 : 구둑솔:----- ▶cái giẻ đánh giày
27 : 구명조끼:----- ▶áo phao
28 : 구슬:----- ▶viên ngọc
29 : 군복:----- ▶quân phục
30 : 권투장갑:----- ▶găng tay quyền anh
31 : 귀고리:----- ▶khuyên tai , vòng tai
32 : 귀금속:----- ▶kim loại quí
33 : 금관:----- ▶vương niệm
34 : 기정복:----- ▶áo quần may sẵn
35 : 기초화장:----- ▶trang điểm nền
36 : 깁다:----- ▶khâu , may đắp lên
37 : 꽂다:----- ▶cắm hoa
38 : 꽃신:----- ▶giày thêu hoa
39 : 꾸미다:----- ▶trang điểm
40 : 꿰매다:----- ▶khâu , vá
41 : 끄르다:----- ▶mở ra , tháo ra
42 : 까다:----- ▶kẹp vào , cặp vào ., xen vào
43 : 나막신:----- ▶guốc gỗ
44 : 나비넥타이:----- ▶cái nơ bướm
45 : 낭방셔츠:----- ▶áo sơ mi mùa hè
46 : 남성복:----- ▶áo quần nam
47 : 내다:----- ▶trả ( tền ) đưa ra
48 : 내복:----- ▶nội y , áo lót
49 : 내의:----- ▶nội y
50 : 널다:----- ▶phơi ( nắng )
51 : 넥타이:----- ▶cái nơ , cái cà vạt
52 : 네타이핀:----- ▶ghim cài cà vạt
53 : 늘리다:----- ▶kéo dài ra , tăng lên
54 : 다듬다:----- ▶man mê
55 : 다리다:----- ▶là quần áo
56 : 다림질:----- ▶việc là quần áo
57 : 단:----- ▶cột , bó
58 : 단장하다:----- ▶trang điểm
59 : 단정하다:----- ▶đoan chính
60 : 단추:----- ▶cái cúc , cái cột
61 : 단춧구멍:----- ▶cái khuy áo
62 : 두르다:----- ▶vây quanh
63 : 드라이클리닝:----- ▶giặt khô
64 : 드레스:----- ▶váy
65 : 등산모자:----- ▶mũ leo núi
66 : 등사화:----- ▶giày leo núi
67 : 땀:----- ▶mồ hôi
68 : 뜨개질:----- ▶đan
69 : 뜨개질하다:----- ▶đan
70 : 뜨다:----- ▶nổi lên
71 : 마:----- ▶củ mài
72 : 마사지:----- ▶mát xa
73 : 말리다:----- ▶sấy khô, làm khô
74 : 망건:----- ▶cái khắn sếp . vòng khăn sếp đội đầu
75 : 망토:----- ▶áo măng tô
76 : 맞다:----- ▶đúng , vừa
77 : 맞추다:----- ▶đặt may ( áo quần )
78 : 맞춤복:----- ▶quần áo may sẵn
79 : 매다:----- ▶cột , trói , buộc
80 : 매듭:----- ▶cái nút
80 : 매만지다:----- ▶vuốt , làm đẹp
81 : 머리 끈:----- ▶dây cột tóc
82 : 머리띠:----- ▶dây cột tóc
83 : 머리핀:----- ▶cái nơ tóc
84 : 멋:----- ▶vẻ đẹp
85 : 멜빵:----- ▶dây quàng vai , dây đeo vào người
86 : 면:----- ▶bông
87 : 면바지:----- ▶quần bông
88 : 면장갑:----- ▶găng tay bông
89 : 명주:----- ▶tơ
90 : 모자:----- ▶cái mũ
91 : 모직:----- ▶sợi
92 : 모직바지:----- ▶quần sợi
93 : 모피:----- ▶da lông
94 : 모피코트:----- ▶áo lông
95 : 목걸이:----- ▶dây chuyền cổ
96 : 목도리:----- ▶khăn quàng cổ
97 : 무늬:----- ▶mẫu , khuôn , viền , hoa văn
98 : 무대화장:----- ▶trang trí sân khấu
99 : 묶다:----- ▶cột , buộc
100 : 문신:----- ▶xăm
101 : 물들이다:----- ▶nhuộm
102 : 미용실/미장운:----- ▶tiệm trang điểm
103 : 바느질:----- ▶may vá
104 : 바늘:----- ▶cái kim
105 : 바지:----- ▶cái quần
106 : 박다:----- ▶đóng
106 : 반바지:----- ▶quần lửng
107 : 반지:----- ▶cái nhẫn
10 : 8 발가벗다:----- ▶cởi trần truồng
109 : 방한복:----- ▶áo chống lạnh
110 : 방한화:----- ▶giày chống lạnh
111 : 버선:----- ▶giày truyền thống Hàn Quốc
112 : 벌:----- ▶bộ , đôi ( giày dép )
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891
113 : 벗다:----- ▶cởi
114 : 베레모:----- ▶mũ pêre
115 : 벨트:----- ▶cái đai , cái thắt lưng
116 : 복장:----- ▶áo quần , ăn mặc
117 : 분장:----- ▶hóa trang , trang điểm
118 : 브래지어:----- ▶áo ngực
119 : 비누:----- ▶xà bông
120 : 비단:----- ▶lụa
121 : 비옷:----- ▶áo mưa
122 : 빗:----- ▶cái lược
123 : 빗다:----- ▶chải ( đầu)
124 : 빨다:----- ▶giặt
125 : 빨래:----- ▶việc giặt giũ
126 : 빨래건조대:----- ▶cái dây phơi
127 : 빨래방:----- ▶tiệm giặt đồ ,phòng giặt quần áo
128 : 빨래비누:----- ▶xà bông giặt
129 : 빨래집게:----- ▶cái kẹp quần áo
130 : 빨래터:----- ▶nơi giặt quần áo
131 : 빨래하다:----- ▶giặt giũ
132 : 빨랫감:----- ▶quần áo để giặt
133 : 빨랫줄:----- ▶dây phơi
134 : 뿌리다:----- ▶tưới
135 : 상복:----- ▶thường phục hoặc áo tang
136 : 장의:----- ▶áo khoác
137 : 색실:----- ▶chỉ màu
138 : 색안경:----- ▶kính màu
139 : 색조화장:----- ▶trang điểm màu mè
140 : 생머리:----- ▶tóc để tự nhiên
141 : 섬유:----- ▶dệt
142 : 세련되다:----- ▶điệu đà , tỉ mỉ chu đáo , trau chuốt
143 : 세제:----- ▶chất tẩy
144 : 세탁:----- ▶giặt giũ
145 : 세탁기:----- ▶máy giặt
146 : 세탁소:----- ▶cửa hàng giặt quần áo
147 : 셔츠:----- ▶sơ mi
148 : 소매:----- ▶bán lẻ
149 : 속바지:----- ▶quần lót
150 : 속옷:----- ▶áo lót
151 : 속치마:----- ▶xilip
152 : 손가방:----- ▶túi sách tay
153 : 손거울:----- ▶gương tay
154 : 손목시계:----- ▶đồng hồ đeo tay
155 : 손수건:----- ▶khăn mùi xoa , khăn tay
156 : 솜:----- ▶bông
157 : 솜 바지:----- ▶quần bông
158 : 수놓다:----- ▶thêu
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891
159 : 수수하다:----- ▶thuần khiết
160 : 수영복:----- ▶quần áo bơi
161 : 수의:----- ▶áo tù nhân
162 : 숙녀복:----- ▶áo thiếu nữ
163 : 숙녀화:----- ▶giày thiếu nữ
164 : 스웨터:----- ▶cái khăn
165 : 스커트:----- ▶váy
166 : 스타킹:----- ▶tất dài , vớ dài
167 : 슬리퍼:----- ▶dép lê
168 : 승마복:----- ▶quần áo cưỡi ngựa
169 : 신다:----- ▶đi , lồng
170 : 신발:----- ▶giày dép
171 : 신 사복:----- ▶comple
172 : 실내복:----- ▶quần áo mặc trong nhà
173 : 실내화:----- ▶giày , dép đi trong nhà
174 : 실밥:----- ▶chỉ vụn
175 : 실크:----- ▶rơ , lụa
176 : 쓰다:----- ▶dùng
177 : 아동복:----- ▶áo quần trẻ em
178 : 아랫도리:----- ▶cái khố
179 : 안경:----- ▶kính đeo mắt
180 : 안전모:----- ▶mũ bảo hộ
181 : 앞치마:----- ▶cái tạp dề
182 : 양말:----- ▶vớ , tất
183 : 양복:----- ▶comple
184 : 양복점:----- ▶tiệm may comple
185 : 양품점:----- ▶cửa hàng bán hàng nhập khẩu
186 : 어울리다:----- ▶phù hợp
187 : 얼룩:----- ▶vết bẩn
188 : 여성복:----- ▶áo quần nữ
189 : 염색:----- ▶nhuộm màu
190 : 염색 약:----- ▶thuốc nhuộm
191 : 염색하다:----- ▶nhuộm
192 : 영양크림:----- ▶kem dưỡng da
193 : 예복:----- ▶áo lễ
194 : 옷:----- ▶áo
195 : 옷 가게:----- ▶cửa hàng áo quần
196 : 옷감:----- ▶vải
197 : 옷걸이:----- ▶cái móc áo
198 : 옷장:----- ▶tủ đựng quần áo
199 : 옷치림:----- ▶ăn mặc
200 : 옷핀:----- ▶cái pin cài áo

Từ vựng & các tính huống giao tiếp ở công ty Hàn Quốc

Từ vựng & các tính huống giao tiếp ở công ty Hàn Quốc
1 : 사무실----văn phòng
2 : 경리부----bộ phận kế tóan
3 : 관리부----bộ phận quản lý
4 : 무역부----bộ phận xuất nhập khẩu
5 : 총무부----bộ phận hành chính
6 : 업무부----bộ phận nghiệp vụ
7 : 생산부----bộ phận sản xuất
8 : 컴퓨터----máy vi tính
9 : 복사기----máy photocoppy
10 : 팩스기--máy fax
11 : 전화기--điện thoại
12 : 프린터기--máy in
13 : 계산기-----máy tính
14 : 장부----sổ sách
15 : 기록하다---vào sổ / ghi chép
16 : 전화번호---sổ điện thoại
17 : 열쇠,키 ----chìa khóa
18 : 여권-----hộ chiếu
19 : 외국인등록증----- thẻ người nước ngoài
20 : 백지----- ▶ giấy trắng
21 : 월급----- ▶lương
22 : 출급카드----- thẻ chấm công
23 : 보너스----- ▶tiền thưởng
24 : 월급명세서----- ▶ bảng lương
25 : 기 본월급----- ▶lương cơ bản
26 : 잔업수당----- tiền tăng ca / làm thêm
27 : 특근수당----- ▶tiền làm ngày chủ nhật
28 : 심야수당----- ▶ tiền làm đêm
29 : 유해수당----- ▶tiền trợ cấp độc hại
30 : 퇴직금----- ▶tiền trợ cấp thôi việc
31 : 월급날----- ▶ ngày trả lương
32 : 공제----- ▶ khoản trừ
33 : 의료보험료----- ▶phí bảo hiểm
34 : 의료보험카드----- ▶thẻ bảo hiểm
35 : 공장----- ▶nhà máy / công xưởng
36 : 사장----- ▶giám đốc
37 : 사모님----- ▶bà chủ
38 : 부사장----- ▶phó giám đốc
39 : 이사----- ▶ phó giám đốc
40 : 공장장----- ▶ quản đốc
41 : 부장----- ▶ trưởng phòng
42 : 과장----- ▶trưởng chuyền
43 : 대리----- ▶i phó chuyền
44 : 반장----- ▶ trưởng ca
45 : 비서----- ▶ thư ký
46 : 관리자----- ▶ người quản lý
47 : 기사----- ▶ kỹ sư
48 : 운전기사----- ▶lái xe
49 : 근로자----- ▶người lao động
50 : 외국인근로자----- ▶ lao động nước ngoài
51 : 연수생----- ▶ tu nghiệp sinh
52 : 불법자----- ▶người bất hợp pháp
53 : 경비아저씨----- ▶ ông bảo vệ
54 : 식당아주머니----- ▶bà nấu ăn
55 : 청소아주머니----- ▶bà dọn vệ sinh
56 : 일----- ▶công việc
57 : 일을하다----- ▶làm việc
58 : 주간----- ▶ca ngày
59 : 야간----- ▶ ca đêm
60 : 이교대----- ▶ hai ca
61 : 잔업----- ▶ làm thêm
62 : 주간근무----- ▶làm ngày
63 : 야간근무----- ▶làm đêm
64 : 휴식----- ▶nghỉ ngơi
65 : 출근하다----- ▶đi làm
66 : 퇴근하다----- ▶ tan ca
67 : 결근----- ▶nghỉ việc
68 : 모단결근................nghỉ không lí do
70 : 일을시작하다----- bắt đầu công việc
71 : 일을 끝내다----- kết thúc công việc
72 : 퇴사하다----- thôi việc
73 : 근무처----- nơi làm việc
74 : 근무시간 ---thời gian làm việc
Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài 
Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.
Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang.
Điện thoại : 0984.642.891
75 : 수량 -----số lượng
76 : 품질----- chất lượng
77 : 작업량-----  công việc
78 : 부서----- bộ phận
79 : 안전모----- mũ an toàn
80 : 공구----công cụ
81 : 작업복----- áo quần bảo hộ lao động
82 : 장갑----- găng tay
83 : 기계----- máy móc
84 : 미싱 ----- máy may
85 : 섬유기계----- máy dệt
86 : 프레스----- máy dập
87 : 선반----- máy tiện
88 : 용접기-----  máy hàn
89 : 재단기----- máy cắt
90 : 포장기----- đóng gói
91 : 자주기계-----máy thêu
92 : 라인-----  dây chuyền
93 : 트럭----- xe chở hàng / xe tải
94 : 지게차----- xe nâng
95 : 크레인----- xe cẩu
96 : 반----- chuyền
97 : 일반-----  chuyền 1
98 : 검사반----- chuyền 2
99 : 검사번----- bộ phận kiểm tra
100 : 포장반-----  bộ phận đóng gói
101 : 가공반--- bộ phận gia công
102 : 완성반-----bộ phận hoàn tất
103 : 재단반----- bộ phận cắt
104 : 미싱반-----  chuyền may
105 : 미싱사----- xa thợ may
106 : 목공----- thợ mộc
107 : 용접공-----  công thợ han
108 : 기계공-----thợ cơ khí
109 : 선반공-----  thợ tiện
110 : 기능공-----  thợ (nói chung )
111 : 제폼----- sản phẩm
112 : 부품-- phụ tùng
113 : 원자재-----  nguyên phụ kiện
114 : 불량품----- hàng hư
115 : 수출품----- hàng xuất khẩu
116 : 내수품-----hàng tiêu dùng nội địa
117 : 재고품-----  hàng tồn kho
118 : 스위치-----công tắc
119 : 켜다-----  bật
120 : 끄가-----  tắt
121 : 작동시키다-----  dừng máy
122 : 고치다----sửa chữa
123 : 정지시키다-----  dừng máy
124 : 고장이 나다-----  hư hỏng
125 : 조정하다----- điều chỉnh
126 : 분해시키다----- tháo máy